1. Title: Thông tin tỷ giá vàng, ngoại tệ mới nhất
2. High light: Tỷ giá hôm nay, giá vàng miếng, vàng nhẫn 9999
3.
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
|——-|———|————–|——–|
| USD | 24,600 | 24,630 | 24,970 |
| AUD | 15,728 | 15,887 | 16,398 |
| CAD | 17,839 | 18,019 | 18,598 |
| JPY | 159 | 161 | 168 |
| EUR | 26,020 | 26,283 | 27,448 |
| CHF | 26,805 | 27,075 | 27,945 |
| GBP | 30,490 | 30,798 | 31,788 |
| CNY | 3,362 | 3,396 | 3,506 |
| SGD | 17,918 | 18,099 | 18,680 |
| THB | 602 | 669 | 694 |
| MYR | 5,198 | 5,312 | |
| DKK | 3,515 | 3,649 | |
| HKD | 3,089 | 3,120 | 3,220 |
| INR | 297 | 309 | |
4. Keywords: Tỷ giá, vàng, ngoại tệ, USD, EUR, GBP, JPY, AUD, CAD
5. Sub-contents: Thông tin tỷ giá ngoại tệ, giá vàng miếng, thông tin về vàng nhẫn 9999 trên thị trường.
6. Summary:
– (1): Nội dung chính của tài liệu là cung cấp thông tin về tỷ giá ngoại tệ và giá vàng mới nhất.
– (2): Các chủ để nêu ra bao gồm tỷ giá USD, EUR, GBP, JPY, AUD, CAD và diễn biến giá của vàng miếng và vàng nhẫn 9999.
– (3): Bảng giá chi tiết các đồng tiền ngoại tệ như USD, AUD, CAD, và giá vàng miếng, vàng nhẫn trên thị trường.
Tải Tài Liệu: Thông tin tỷ giá vàng, ngoại tệ mới nhất 31 – 03 – 2024 21:12:11