1. Title: Tỷ Giá Hôm Nay và Diễn Biến Vàng, Chứng Khoán
2. Các nội dung nổi bật: Tỷ giá hôm nay, Vàng Nhẫn 9999, Bảng giá vàng sáng ngày 6/3, chứng khoán và thị trường, giá USD và lịch sử tỷ giá.
3. Bảng giá:
| Đơn vị tiền tệ | Mua vào | Bán ra |
|————–|———|——-|
| USD | 24,510 | 24,540|
| AUD | 15,659 | 15,818|
| CAD | 17,724 | 17,903|
| JPY | 160 | 161 |
| EUR | 26,113 | 26,377|
| CHF | 27,223 | 27,498|
| GBP | 30,560 | 30,869|
| CNY | 3,362 | 3,396 |
| SGD | 17,941 | 18,122|
4. Từ khóa: Tỷ giá, Vàng, Chứng khoán, USD, Lịch sử tỷ giá.
5. Các nội dung:
– Tỷ giá hôm nay ghi nhận các tỷ giá trao đổi giữa các đồng tiền khác nhau như USD, AUD, CAD, JPY, EUR, CHF, GBP, CNY, SGD với VND tại Vietcombank.
– Thông tin về diễn biến giá vàng như Vàng Nhẫn 9999 và Bảng giá vàng sáng ngày 6/3.
– Nhận định về chứng khoán và thị trường cũng được đưa ra trong bài viết.
– Cung cấp thông tin về giá USD và lịch sử tỷ giá.
6. Tóm tắt:
– (1): Tài liệu trình bày về diễn biến tỷ giá hôm nay, giá vàng và thông tin về chứng khoán.
– (2): Các giá trị tỷ giá vàng như Vàng Nhẫn 9999, Bảng giá vàng mới nhất, diễn biến chứng khoán và thị trường, giá USD và lịch sử tỷ giá.
– (3): USD: 24,510 – 24,540 VND; AUD: 15,659 – 15,818 VND; CAD: 17,724 – 17,903 VND; JPY: 160 – 161 VND; EUR: 26,113 – 26,377 VND; CHF: 27,223 – 27,498 VND; GBP: 30,560 – 30,869 VND; CNY: 3,362 – 3,396 VND; SGD: 17,941 – 18,122 VND.
Tải Tài Liệu: Tỷ Giá Hôm Nay và Diễn Biến Vàng, Chứng Khoán 06 – 03 – 2024 17:31:33