1. Title: Tỷ Giá Vàng, Chứng Khoán và Dầu Hôm Nay
2. High light:
– Tỷ giá hôm nay của các loại tiền tệ
– Diễn biến tỷ giá VND/USD
– Tình hình giá vàng, vàng nhẫn 9999 tăng
– Thông tin về thị trường chứng khoán và dầu OPEC+
– Tăng nhẹ của TTCK
– Giá vàng SJC và hướng dẫn mở tài khoản forex HFM
3. Price:
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán ra |
|——-|———|————–|——–|
| USD | 24,480 | 24,510 | 24,850 |
| AUD | 15,640 | 15,798 | 16,306 |
| CAD | 17,717 | 17,896 | 18,471 |
| JPY | 159 | 161 | 168 |
| EUR | 26,086 | 26,350 | 27,518 |
| CHF | 27,166 | 27,440 | 28,322 |
| GBP | 30,504 | 30,812 | 31,802 |
| CNY | 3,358 | 3,392 | 3,502 |
| SGD | 17,912 | 18,093 | 18,675 |
| Vietcombank | NHTM: -32 | TT: -34 |
4. Keywords: Tỷ giá, Vàng, Chứng khoán, Dầu, VND/USD, TTCK, Vàng SJC, Forex HMF.
5. Sub-contents:
– Tỷ giá hôm nay của các loại tiền tệ.
– Diễn biến tỷ giá VND/USD gần 25.700.
– Thị trường vàng, vàng nhẫn 9999 tăng.
– Thông tin chứng khoán, dầu OPEC+, TTCK tăng nhẹ.
– Giá vàng SJC và hướng dẫn mở tài khoản forex HMF.
6. Summary:
– (1): Bản tóm tắt cung cấp thông tin về tỷ giá, giá vàng, chứng khoán và dầu hôm nay.
– (2): Chỉ số giá tiền tệ, diễn biến tỷ giá VND/USD, tình hình giá vàng và các thông tin mới.
– (3): Danh sách các mặt hàng và giá cả trong bảng, bao gồm thông tin về Vietcombank.
Tải Tài Liệu: Tỷ Giá Vàng, Chứng Khoán và Dầu Hôm Nay 05 – 03 – 2024 14:11:59