1. Title: Giá đô hôm nay (The price of the dollar today)
2. High light:
– Tỷ giá hôm nay (Today’s exchange rates)
– Giá vàng và tin tức chứng khoán (Gold price and stock market news)
– Nhà bán lẻ tận dụng xu thế biến vàng thành mặt hàng bán chạy (Retailer leveraging the trend of turning gold into a popular item)
3. Price:
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra |
|—–|——|———|—–|
| USD | 24,145 | 24,175 | 24,515 |
| AUD | 15,947 | 16,108 | 16,626 |
| CAD | 17,730 | 17,909 | 18,485 |
| JPY | 164 | 166 | 174 |
| EUR | 25,936 | 26,198 | 27,360 |
| CHF | 27,407 | 27,683 | 28,573 |
| GBP | 30,080 | 30,384 | 31,361 |
| CNY | 3,337 | 3,371 | 3,480 |
| SGD | 17,815 | 17,995 | 18,573 |
| THB | 615 | 683 | 710 |
| MYR | 5,144 | 5,257 | – |
| DKK | 3,505 | 3,640 | – |
| HKD | 3,042 | 3,073 | 3,172 |
| INR | 292 | 304 | – |
| KRW | 16.08 | 17.87 | 19 |
4. Keywords: giá đô la, tỷ giá, chợ đen, tiền tệ, vàng, chứng khoán, nhà bán lẻ
5. Sub-contents:
– Tỷ giá hôm nay của các loại tiền tệ
– Giá vàng và tin tức liên quan đến chứng khoán
– Thông tin về việc một nhà bán lẻ tận dụng xu thế để biến vàng thành mặt hàng bán chạy
6. Summary:
– (1) Ý chính của tài liệu là cung cấp thông tin về tỷ giá hôm nay, giá vàng và tin tức liên quan đến chứng khoán, và việc sử dụng xu hướng biến vàng thành mặt hàng bán chạy.
– (2) Tài liệu liệt kê các giá vành và nêu ra những tin tức mới về chứng khoán và giá vàng.
– (3) Bảng giá thể hiện tỷ giá của các loại tiền tệ như USD, AUD, CAD, JPY, EUR, CHF, GBP, CNY, SGD, THB, MYR, DKK, HKD, INR, KRW.
Tải Tài Liệu: Giá đô hôm nay (The price of the dollar today) 19 – 12 – 2023 16:04:33